stager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stager.

Từ điển Anh Việt

  • stager

    /'steidʤə/

    * danh từ

    old stager người có nhiều kinh nghiệm, người lão luyện

    (từ cổ,nghĩa cổ) diễn viên (sân khấu)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stager

    Similar:

    stage manager: someone who supervises the physical aspects in the production of a show and who is in charge of the stage when the show is being performed

    veteran: an experienced person who has been through many battles; someone who has given long service

    Synonyms: old-timer, oldtimer, old hand, warhorse, old stager