stage manager nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage manager nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage manager giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage manager.

Từ điển Anh Việt

  • stage manager

    /'steidʤ'mænidʤə/

    * danh từ

    (sân khấu) đạo diễn (kịch)

    người phụ trách hậu đài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage manager

    someone who supervises the physical aspects in the production of a show and who is in charge of the stage when the show is being performed

    Synonyms: stager