stage fright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage fright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage fright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage fright.

Từ điển Anh Việt

  • stage fright

    /'steidʤ'frait/

    * danh từ

    sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage fright

    fear that affects a person about to face an audience