stage fright nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage fright nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage fright giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage fright.
Từ điển Anh Việt
stage fright
/'steidʤ'frait/
* danh từ
sự run sợ khi ra trình diễn (lần đầu tiên)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stage fright
fear that affects a person about to face an audience
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments