stage recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage recorder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stage recorder

    * kỹ thuật

    mưa ghi mức nước