stage-struck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage-struck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage-struck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage-struck.

Từ điển Anh Việt

  • stage-struck

    /'steidʤstrʌk/

    * tính từ

    mê sân khấu, thích đóng kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage-struck

    infatuated with or enthralled by the theater especially the desire to act