stage crew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage crew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage crew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage crew.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage crew

    crew of workers who move scenery or handle properties in a theatrical production

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).