stage name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage name.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage name

    the pseudonym of an actor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).