stage lighting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage lighting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage lighting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage lighting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stage lighting

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sự chiếu sáng sân khấu