stage rights nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage rights nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage rights giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage rights.

Từ điển Anh Việt

  • stage rights

    /'steidʤ'raits/

    * danh từ số nhiều

    đặc quyền diễn (một vở kịch)