stage door nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage door nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage door giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage door.
Từ điển Anh Việt
stage door
/'steidʤ'dɔ:/
* danh từ
cửa vào của diễn viên (ở sau sân khấu)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stage door
an entrance to the backstage area of theater; used by performers and other theater personnel
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments