stage whisper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage whisper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage whisper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage whisper.

Từ điển Anh Việt

  • stage whisper

    /'steidʤ'wispə/

    * danh từ

    (sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)

    lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage whisper

    a loud whisper that can be overheard; on the stage it is heard by the audience but it supposed to be inaudible to the rest of the cast