stage whisper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stage whisper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage whisper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage whisper.
Từ điển Anh Việt
stage whisper
/'steidʤ'wispə/
* danh từ
(sân khấu) lời vờ nói thầm (cốt để cho khán giả nghe thấy)
lời nói thầm cốt để cho người khác nghe thấy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stage whisper
a loud whisper that can be overheard; on the stage it is heard by the audience but it supposed to be inaudible to the rest of the cast
Từ liên quan
- stage
- staged
- stager
- stagey
- stage set
- stagehand
- stage crew
- stage door
- stage left
- stage name
- stage ring
- stage-hand
- stagecoach
- stagecraft
- stage arena
- stage fever
- stage floor
- stage icing
- stage right
- stage-coach
- stagestruck
- stage direct
- stage effect
- stage fright
- stage rights
- stage-manage
- stage-struck
- stage dancing
- stage manager
- stage of work
- stage profile
- stage setting
- stage whisper
- stage working
- stage-manager
- stage business
- stage coupling
- stage crushing
- stage director
- stage grouting
- stage lighting
- stage of river
- stage recorder
- stage relation
- stage-coachman
- stage direction
- stage expansion
- stage flotation
- stage reduction
- staged payments