stage floor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage floor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage floor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage floor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stage floor

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    sàn sân khấu