stage left nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stage left nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stage left giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stage left.

Từ điển Anh Việt

  • stage left

    * danh từ

    phía trái sân khấu, phía tay trái người diễn viên quay mặt xuống khán giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stage left

    the part of the stage on the actor's left as the actor faces the audience

    Synonyms: left stage