left stage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left stage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left stage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left stage.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left stage

    Similar:

    stage left: the part of the stage on the actor's left as the actor faces the audience

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).