left brain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left brain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left brain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left brain.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left brain

    Similar:

    left hemisphere: the cerebral hemisphere to the left of the corpus callosum that controls the right half of the body

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).