left-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-eyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left-eyed

    having only the left eye

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).