leftmost nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leftmost nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leftmost giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leftmost.
Từ điển Anh Việt
leftmost
/'leftmoust/
* tính từ
cực tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leftmost
farthest to the left
the leftmost non-zero digit