left wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left wing.

Từ điển Anh Việt

  • left wing

    * tính từ

    (thuộc) cánh tả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left wing

    Similar:

    left: those who support varying degrees of social or political or economic change designed to promote the public welfare