left wing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left wing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left wing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left wing.
Từ điển Anh Việt
left wing
* tính từ
(thuộc) cánh tả
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left wing
Similar:
left: those who support varying degrees of social or political or economic change designed to promote the public welfare
Từ liên quan
- left
- lefty
- leftish
- leftism
- leftist
- left key
- left lay
- left out
- left-off
- leftmost
- leftover
- leftward
- left back
- left bank
- left edge
- left hand
- left over
- left pane
- left side
- left turn
- left view
- left wing
- left-eyed
- left-hand
- left-laid
- left-wing
- leftfield
- leftovers
- leftwards
- left brain
- left coset
- left field
- left shift
- left stage
- left-overs
- lefthander
- left atrium
- left border
- left column
- left hander
- left margin
- left member
- left-adjust
- left-handed
- left-hander
- left-winger
- left fielder
- left inverse
- left justify
- left section