left-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-hand.

Từ điển Anh Việt

  • left-hand

    /'lefthænd/

    * tính từ

    về phía trái, về bên trái; cho tay trái; bằng tay trái

    a left-hand blow: một cú đấm trái

  • left-hand

    về phía trái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left-hand

    * kỹ thuật

    bên trái

    quay trái

    thuận trái

    toán & tin:

    phía (tay) trái

    phía trái

    cơ khí & công trình:

    quay trái, thuận trái

    trái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left-hand

    located on or directed toward the left

    a car with left-hand drive

    Similar:

    left: intended for the left hand

    I rarely lose a left-hand glove