left-handed curve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left-handed curve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-handed curve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-handed curve.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- left-handed curve - * kỹ thuật - toán & tin: - đường xoắn trái 




