left-handed pitcher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left-handed pitcher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-handed pitcher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-handed pitcher.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left-handed pitcher
a baseball pitcher who throws the ball with the left hand
Synonyms: left-hander, left hander, lefthander, lefty, southpaw
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).