southpaw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
southpaw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm southpaw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của southpaw.
Từ điển Anh Việt
southpaw
/'sauθpɔ:/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi tay trái, thuận tay trái
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) người chơi tay trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
southpaw
Similar:
left-handed pitcher: a baseball pitcher who throws the ball with the left hand
Synonyms: left-hander, left hander, lefthander, lefty
left-hander: a person who uses the left hand with greater skill than the right
their pitcher was a southpaw
Synonyms: lefty