lefty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lefty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lefty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lefty.
Từ điển Anh Việt
lefty
/'lefti/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người thuận tay trái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lefty
Similar:
left-hander: a person who uses the left hand with greater skill than the right
their pitcher was a southpaw
Synonyms: southpaw
left-handed pitcher: a baseball pitcher who throws the ball with the left hand
Synonyms: left-hander, left hander, lefthander, southpaw