left-handedness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left-handedness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-handedness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-handedness.
Từ điển Anh Việt
- left-handedness - /'left'hændidnis/ - * danh từ - sự thuận tay trái - sự vụng về - sự không thành thực, sự có ẩn ý 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- left-handedness - the status of being born of a morganatic marriage - preference for using the left hand - Synonyms: sinistrality 


