left-handed coordinate system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-handed coordinate system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-handed coordinate system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-handed coordinate system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left-handed coordinate system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ tọa độ trái