left-handed circularly polarized light nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left-handed circularly polarized light nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-handed circularly polarized light giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-handed circularly polarized light.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- left-handed circularly polarized light - * kỹ thuật - điện lạnh: - ánh sáng phân cực tròn quay trái - ánh sáng phân cực tròn tả truyền 




