left-hand criterion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-hand criterion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-hand criterion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-hand criterion.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left-hand criterion

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tiêu chuẩn ngược