left-hand digit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left-hand digit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left-hand digit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left-hand digit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left-hand digit

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hàng số cao (bên trái)