left hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left hand.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left hand
Similar:
left: the hand that is on the left side of the body
jab with your left
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- left
- lefty
- leftish
- leftism
- leftist
- left key
- left lay
- left out
- left-off
- leftmost
- leftover
- leftward
- left back
- left bank
- left edge
- left hand
- left over
- left pane
- left side
- left turn
- left view
- left wing
- left-eyed
- left-hand
- left-laid
- left-wing
- leftfield
- leftovers
- leftwards
- left brain
- left coset
- left field
- left shift
- left stage
- left-overs
- lefthander
- left atrium
- left border
- left column
- left hander
- left margin
- left member
- left-adjust
- left-handed
- left-hander
- left-winger
- left fielder
- left inverse
- left justify
- left section