left hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left hand.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left hand

    Similar:

    left: the hand that is on the left side of the body

    jab with your left

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).