left bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
left bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left bank.
Từ điển Anh Việt
left bank
tả ngạn (sông)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
left bank
* kỹ thuật
xây dựng:
bờ trái
tả ngạn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
left bank
the region of Paris on the southern bank of the Seine; a center of artistic and student life
Synonyms: Latin Quarter
Từ liên quan
- left
- lefty
- leftish
- leftism
- leftist
- left key
- left lay
- left out
- left-off
- leftmost
- leftover
- leftward
- left back
- left bank
- left edge
- left hand
- left over
- left pane
- left side
- left turn
- left view
- left wing
- left-eyed
- left-hand
- left-laid
- left-wing
- leftfield
- leftovers
- leftwards
- left brain
- left coset
- left field
- left shift
- left stage
- left-overs
- lefthander
- left atrium
- left border
- left column
- left hander
- left margin
- left member
- left-adjust
- left-handed
- left-hander
- left-winger
- left fielder
- left inverse
- left justify
- left section