left bank nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left bank nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left bank giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left bank.

Từ điển Anh Việt

  • left bank

    tả ngạn (sông)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • left bank

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bờ trái

    tả ngạn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left bank

    the region of Paris on the southern bank of the Seine; a center of artistic and student life

    Synonyms: Latin Quarter