left over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

left over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm left over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của left over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • left over

    Similar:

    leftover: not used up

    leftover meatloaf

    she had a little money left over so she went to a movie

    some odd dollars left

    saved the remaining sandwiches for supper

    unexpended provisions

    Synonyms: left, odd, remaining, unexpended

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).