leftovers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

leftovers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leftovers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leftovers.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • leftovers

    food remaining from a previous meal

    he had leftovers for dinner last night

    Similar:

    leftover: a small part or portion that remains after the main part no longer exists

    Synonyms: remnant

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).