remnant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
remnant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm remnant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của remnant.
Từ điển Anh Việt
remnant
/'remnənt/
* danh từ
cái còn lại, vật còn thừa
a few remnants of food: chút ít đồ ăn thừa
dấu vết còn lại, tàn dư
the remnants of feudal ideology: tàn dư của tư tưởng phong kiến
mảnh vải lẻ (bán rẻ)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
remnant
* kinh tế
cái còn lại
khúc
miếng (vải...)
vật còn thừa