end nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
end
/end/
* danh từ
giới hạn
đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối
mẩu thừa, mẩu còn lại
candle ends: mẩu nến
sự kết thúc
sự kết liễu, sự chết
to be near one's end: chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
kết quả
mục đích
to gain one's ends: đạt được mục đích của mình
at one's wit's end
(xem) wit
to be at an end
to come to an and
hoàn thành
bị kiệt quệ
to be at the end of one's tether
(xem) tether
end on
với một đầu quay vào (ai)
to go off the deep end
(xem) deep
in the end
cuối cùng về sau
to keep opne's end up
(xem) keep
to make an end of
chấm dứt
to make both ends meet
(xem) meet
no end
vô cùng
no end obliged to you: vô cùng cảm ơn anh
no end of
rất nhiều
no end of trouble: rất nhiều điều phiền nhiễu
tuyệt diệu
he is no end of a fellow: nó là một thằng cha tuyệt diệu
to end
liền, liên tục
for hours on end: trong mấy tiếng liền
thẳng đứng
to place end to end
đặt nối đàu vào nhau
to put an end to
chấm dứt, bãi bỏ
to turn end for end
lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
world without end
(xem) world
* ngoại động từ
kết thúc, chấm dứt
kết liễu, diệt
* nội động từ
kết thúc, chấm dứt
đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
to end up
kết luận, kết thúc
to end with
kết thúc bằng
to end by doing something
cuối cùng sẽ làm việc gì
to end in smoke
(xem) smoke
end
(Tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)
end
cuối cùng, kết thúc || điểm cuối, đầu cuối
e. of a space (tô pô) điểm cuỗi cùng của một không gian
free e. (cơ học) đầu tự do
pinned e. (cơ học) đầu gàm
prime e. (giải tích) đầu đơn
simply supported e. (cơ học) đầu tựa tự do, đầu khớp, đầu gắn bản lề
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
end
* kinh tế
đầu nắp (của đồ hộp)
* kỹ thuật
biên
cuối
đầu
đầu cuối
đầu mút
đầu mút trục
đáy
đoạn cuối
đuôi
giới hạn
hướng trục
kết thúc
nhánh đai
mặt đầu
mặt mút
mục đích
ở ngoài cùng
sợi dọc
sự kết thúc
sự ngừng
toán & tin:
tận cùng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
end
either extremity of something that has length
the end of the pier
she knotted the end of the thread
they rode to the end of the line
the terminals of the anterior arches of the fornix
Synonyms: terminal
the point in time at which something ends
the end of the year
the ending of warranty period
Synonyms: ending
Antonyms: beginning
the concluding parts of an event or occurrence
the end was exciting
I had to miss the last of the movie
Synonyms: last, final stage
a final part or section
we have given it at the end of the section since it involves the calculus
Start at the beginning and go on until you come to the end
Antonyms: beginning
a final state
he came to a bad end
the so-called glorious experiment came to an inglorious end
Synonyms: destruction, death
the surface at either extremity of a three-dimensional object
one end of the box was marked `This side up'
(football) the person who plays at one end of the line of scrimmage
the end managed to hold onto the pass
a boundary marking the extremities of something
the end of town
one of two places from which people are communicating to each other
the phone rang at the other end
both ends wrote at the same time
the part you are expected to play
he held up his end
a piece of cloth that is left over after the rest has been used or sold
Synonyms: remainder, remnant, oddment
(American football) a position on the line of scrimmage
no one wanted to play end
have an end, in a temporal, spatial, or quantitative sense; either spatial or metaphorical
the bronchioles terminate in a capillary bed
Your rights stop where you infringe upon the rights of other
My property ends by the bushes
The symphony ends in a pianissimo
Synonyms: stop, finish, terminate, cease
Antonyms: begin
bring to an end or halt
She ended their friendship when she found out that he had once been convicted of a crime
The attack on Poland terminated the relatively peaceful period after WW I
Synonyms: terminate
Antonyms: begin
be the end of; be the last or concluding part of
This sad scene ended the movie
Synonyms: terminate
put an end to
The terrible news ended our hopes that he had survived
Similar:
goal: the state of affairs that a plan is intended to achieve and that (when achieved) terminates behavior intended to achieve it
the ends justify the means
conclusion: the last section of a communication
in conclusion I want to say...
- end
- ends
- ended
- endow
- endue
- end on
- end up
- end-up
- endear
- ending
- endive
- endorm
- endure
- end cap
- end cut
- end key
- end lap
- end lay
- end man
- end pan
- end rib
- end run
- end tag
- end use
- end-all
- end-bud
- endarch
- endemia
- endemic
- endency
- enderon
- endgame
- endless
- endline
- endlong
- endmost
- endnote
- endogen
- endorse
- endosis
- endowed
- endways
- endwise
- end beam
- end bond
- end cell
- end dump
- end edge
- end face
- end frog