endless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endless.
Từ điển Anh Việt
endless
/'endlis/
* tính từ
vô tận, vĩnh viễn, không bao giờ hết
không ngừng, liên tục
endless
vô hạn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
endless
* kỹ thuật
liên tục
vô cùng
vô tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endless
tiresomely long; seemingly without end
endless debates
an endless conversation
the wait seemed eternal
eternal quarreling
an interminable sermon
Synonyms: eternal, interminable
infinitely great in number
endless waves
having the ends united so as to form a continuous whole
an endless chain
Similar:
dateless: having no known beginning and presumably no end
the dateless rise and fall of the tides
time is endless
sempiternal truth
Synonyms: sempiternal
Từ liên quan
- endless
- endlessly
- endless saw
- endlessness
- endless belt
- endless loop
- endless rope
- endless tape
- endless cable
- endless chain
- endless screw
- endless sling
- endless strap
- endless belt screen
- endless wide v-belt
- endless rope haulage
- endless band elevator
- endless belt conveyor
- endless chain haulage
- endless-track vehicle
- endless loop cartridge
- endless elevating screw
- endless loop tape recorder
- endless magnetic tape loop
- endless chain trench excavator
- endless magnetic loop cartridge
- endless chain system of slaughtering