endlessly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
endlessly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm endlessly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của endlessly.
Từ điển Anh Việt
endlessly
* phó từ
không ngừng, liên tu bất tận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
endlessly
with unflagging resolve
dance inspires him ceaselessly to strive higher and higher toward the shining pinnacle of perfection that is the goal of every artiste
Synonyms: ceaselessly, incessantly, unceasingly, unendingly, continuously
(spatial sense) without bounds
the Nubian desert seemed to stretch out before them endlessly
Similar:
infinitely: continuing forever without end
there are infinitely many possibilities
Antonyms: finitely
interminably: all the time; seemingly without stopping
a theological student with whom I argued interminably
her nagging went on endlessly