unendingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unendingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unendingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unendingly.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unendingly
Similar:
endlessly: with unflagging resolve
dance inspires him ceaselessly to strive higher and higher toward the shining pinnacle of perfection that is the goal of every artiste
Synonyms: ceaselessly, incessantly, unceasingly, continuously
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).