unceasingly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unceasingly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unceasingly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unceasingly.
Từ điển Anh Việt
unceasingly
xem unceasing
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unceasingly
Similar:
endlessly: with unflagging resolve
dance inspires him ceaselessly to strive higher and higher toward the shining pinnacle of perfection that is the goal of every artiste
Synonyms: ceaselessly, incessantly, unendingly, continuously