incessantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

incessantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm incessantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của incessantly.

Từ điển Anh Việt

  • incessantly

    * phó từ

    không ngừng, không dứt, liên miên

Từ điển Anh Anh - Wordnet