constantly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
constantly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm constantly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của constantly.
Từ điển Anh Việt
constantly
/'kɔnstəntli/
* danh từ
(toán học); (vật lý) hằng số
atomic constantly: hằng số nguyên tử
constantly of friction: hằng số ma sát
* phó từ
luôn luôn, liên miên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
constantly
without variation or change, in every case
constantly kind and gracious
he always arrives on time
Synonyms: invariably, always
without interruption
the world is constantly changing
Synonyms: always, forever, perpetually, incessantly