forever nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
forever nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forever giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forever.
Từ điển Anh Việt
forever
/fə'revə/
* phó từ
mãi mãi, vĩnh viễn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
forever
* kỹ thuật
xây dựng:
mãi mãi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
forever
for a very long or seemingly endless time
she took forever to write the paper
we had to wait forever and a day
Synonyms: forever and a day
Similar:
everlastingly: for a limitless time
no one can live forever
brightly beams our Father's mercy from his lighthouse evermore"- P.P.Bliss
constantly: without interruption
the world is constantly changing
Synonyms: always, perpetually, incessantly