evermore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evermore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evermore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evermore.

Từ điển Anh Việt

  • evermore

    /,evə'mɔ:/

    * phó từ

    mãi mãi, đời đời

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evermore

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dai dẳng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • evermore

    at any future time; in the future

    lead a blameless life evermore

    Synonyms: forevermore

    Similar:

    everlastingly: for a limitless time

    no one can live forever

    brightly beams our Father's mercy from his lighthouse evermore"- P.P.Bliss

    Synonyms: eternally, forever