forevermore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forevermore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forevermore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forevermore.

Từ điển Anh Việt

  • forevermore

    * phó từ

    xem forever

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forevermore

    Similar:

    evermore: at any future time; in the future

    lead a blameless life evermore