perpetually nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
perpetually nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm perpetually giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của perpetually.
Từ điển Anh Việt
perpetually
* phó từ
vĩnh viễn, bất diệt
không ngớt, không ngừng; liên tục
liên miên, liên tiếp, thường xuyên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
perpetually
everlastingly; for all time
rays...streaming perpetually from the sun"- Stuart Chase
Similar:
constantly: without interruption
the world is constantly changing
Synonyms: always, forever, incessantly