invariably nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
invariably nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm invariably giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của invariably.
Từ điển Anh Việt
invariably
* phó từ
luôn luôn vẫn vậy, lúc nào cũng vậy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
invariably
Similar:
constantly: without variation or change, in every case
constantly kind and gracious
he always arrives on time
Synonyms: always