continuously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
continuously
/kən'tinjuəsli/
* phó từ
liên tục, liên tiếp
continuously
(Tech) được liên tục
continuously
một cách liên tục
deformation-free c. continum không biến dạng
indecomposablr c. continum không phân tích được
irreducible c. continum không khả quy
linear c. continum tuyến tính
locally connected c. continum liên thông địa phương
rigid c. continum cứng
snake-like c. continum hình cây
tree-like c. continum ba cực
webless c. continum không thành mạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuously
* kỹ thuật
toán & tin:
một cách liên tục
Từ điển Anh Anh - Wordnet
continuously
at every point
The function is continuously differentiable
Similar:
endlessly: with unflagging resolve
dance inspires him ceaselessly to strive higher and higher toward the shining pinnacle of perfection that is the goal of every artiste
Synonyms: ceaselessly, incessantly, unceasingly, unendingly
- continuously
- continuously cast
- continuously moving film
- continuously acting element
- continuously differentiable
- continuously acting computer
- continuously guarded turnout
- continuously variable antenna
- continuously acting compressor
- continuously working equipment
- continuously washed setting basin
- continuously differentiable mapping
- continuously contemporary accounting
- continuously variable transmission (cvt)
- continuously variable slope delta modulation (cvsd)