continuously guarded turnout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuously guarded turnout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously guarded turnout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously guarded turnout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuously guarded turnout

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    đường tránh bảo hộ liên tục