continuously working equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

continuously working equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously working equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously working equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • continuously working equipment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị làm việc liên tục