continuously acting element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuously acting element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously acting element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously acting element.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuously acting element
* kỹ thuật
giấy cấp liên tục
mẫu giấy in liền
toán & tin:
mấu giấy liên tục
máy gấp hình quạt
Từ liên quan
- continuously
- continuously cast
- continuously moving film
- continuously acting element
- continuously differentiable
- continuously acting computer
- continuously guarded turnout
- continuously variable antenna
- continuously acting compressor
- continuously working equipment
- continuously washed setting basin
- continuously differentiable mapping
- continuously contemporary accounting
- continuously variable transmission (cvt)
- continuously variable slope delta modulation (cvsd)