continuously contemporary accounting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
continuously contemporary accounting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm continuously contemporary accounting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của continuously contemporary accounting.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
continuously contemporary accounting
* kinh tế
chế độ kế toán liên tiếp đương đại
Từ liên quan
- continuously
- continuously cast
- continuously moving film
- continuously acting element
- continuously differentiable
- continuously acting computer
- continuously guarded turnout
- continuously variable antenna
- continuously acting compressor
- continuously working equipment
- continuously washed setting basin
- continuously differentiable mapping
- continuously contemporary accounting
- continuously variable transmission (cvt)
- continuously variable slope delta modulation (cvsd)